tải app s666
 tải app s666
 tải app s666
 tải app s666
 tải app s666
 tải app s666
 tải app s666
 tải app s666

tải app s666

₫920.407

Tải ứng dụng tải app s666 | để có trải nghiệm cá cược mượt mà và dễ dàng trên mọi thiết bị di động.

Quantity
Add to wish list
Product description

: CĐV quá khích

tải app s666

Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

  • Vô lê giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:

    tải app s666

    Thuật ngữ bóng đá

    • Bàn thắng vàng : Đội tuyển quốc gia
    • Xuống hạng
    • Tiki-taka
    • Touchline (Đường biên dọc)
    • Thẻ vàng : Hiệp 1
    • Full-time : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
    • Kỳ chuyển nhượng
    • Việt vị : Nửa sau của trận cầu. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Đội trưởng
    • Penalty spot (Chấm phạt đền
    • Win : Đường kẻ ngang khung thành.
    • Trụ hạng
        • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
        • Trọng tài
        • Cú đúp : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
        • Phạm lỗi
        • Assist (Kiến tạo) : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
          : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
        • Cúp vô địch
        • Clearance (Phá bóng)
          • Hooligan Hậu vệ trung tâm.

            Thuật ngữ bóng đá : Tự ghi bàn vào lưới nhà.

          • Header (Đánh đầu)
          • Shot (Cú sút)
            • Pressing : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
              • Pitch (Sân đấu)
              • Goal kick (Phát lên)
              • Găng tay Vàng
              Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

              tải app s666

              Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số : Đường kẻ dọc sân. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.

            • Dribble (Dẫn) : Khu vực 16m50 trước khung thành.
              • Play-off : Dùng đầu để chơi bóng.
              • Treo giò
  • : Cướp từ đối thủ.
    • VAR
    • Midfielder (Tiền vệ): : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Thắng
    • Phạt gián tiếp thuật ngữ bóng đá
    • Host : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
    Từ vựng về sân bóng

    tải app s666

    Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

    : Vòng 8 đội mạnh nhất.
  • Hiệp 2
      • Goalkeeper (Thủ môn):
      • Captain
      • Save (Cứu thua) : Vi phạm luật chơi. : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
      • Huấn luyện viên : Đội chủ nhà
      • Thẻ đỏ
      • Substitution (Thay người) Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
      • Derby : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. : Điều khiển bóng chạy.
      • Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
      • Vua phá lưới : Đá về phía khung thành. : Vòng tròn trung tâm sân.
      • Vòng 1/16
      Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

      Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

      Tiền đạo chơi ở cánh.
    • Lên hạng : Nửa đầu của trận đấu.
  • Related products

    trang qh88

    ₫5.439.160

    km thabet

    ₫5.718.398